 | [indéfendable] |
 | tÃnh từ |
| |  | không thể bảo vệ được (đồn luỹ...), không thể bênh vực được |
| |  | Une bastion indéfendable |
| | pháo đà i không thể bảo vệ được |
| |  | Opinion indéfendable |
| | ý kiến không thể bênh vực được |
| |  | Ce point de vue est indéfendable |
| | quan điểm nà y không thể nà o bênh vực được |
 | phản nghĩa Défendable, imprenable |