Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indulgent


[indulgent]
tính từ
khoan dung, độ lượng
Être indulgent avec qqn
khoa dung đối với ai
Un père indulgent
người cha khoan dung
Appréciations indulgentes
những nhận xét độ lượng
phản nghĩa Âpre, cruel, dur, féroce, impitoyable, implacable, inexorable, rigoureux, sévère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.