indoctrination
indoctrination | [in,dɔktri'nei∫n] | | danh từ | | | sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo | | | điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần |
/in,dɔktri'neiʃn/
danh từ sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần
|
|