indivis
 | [indivis] |  | tính từ | | |  | (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia | | |  | Succession indivise | | | của thừa kế chưa chia | | |  | Cohéritiers indivis | | | những người cùng thừa kế một tài sản chưa chia |  | phản nghĩa Divis, divisé, partagé | | |  | par indivis | | |  | (luật học, pháp lý) không chia phần, chưa chia |
|
|