individualize
individualize | [,indi'vidjuəlaiz] | | Cách viết khác: | | individualise | | [,indi'vidjuəlaiz] | | | individuate | | [,indi'vidjueit] | | ngoại động từ | | | cá tính hoá; cá nhân hoá; đặc thù hoá | | | does your style of writing individualize your work? | | văn phong của anh có làm cho tác phẩm của anh mang tính đặc thù hay không? | | | prisoners try to individualize their cells by hanging up pictures | | tù nhân cố gắng tạo nét đặc thù cho xà lim của họ bằng cách treo tranh ảnh | | | individualized paper | | giấy viết riêng của cá nhân (có in sẵn địa chỉ của chủ nhân tờ giấy) |
/,indi'vidjuəlaiz/ (individualise) /,indi'vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi'vidjueit/
ngoại động từ cá tính hoá, cho một cá tính định rõ, chỉ rõ
|
|