indiscret
 | [indiscret] |  | tính từ | | |  | vô ý tứ, lộ liễu, tò mò | | |  | Un regard indiscret | | | cái nhìn vô ý tứ | | |  | Question indiscrète | | | câu hỏi lộ liễu | | |  | Serait-ce indiscret de vous demander ce que vous comptez faire ? | | | muốn hỏi ông về những việc ông định làm, không biết như thế có quá tò mò không? | | |  | không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh | | |  | Un ami indiscret | | | người bạn hay hở chuyện | | |  | Parole indiscrète | | | lời nói hớ hênh | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) không thận trọng, thiếu cân nhắc |  | phản nghĩa Discret |
|
|