|
Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
valentine
danh từ
thiệp chúc mừng (có tính tình cảm hoặc đùa vui gửi cho người khác giới mà mình yêu quý, thường không đề tên, vào ngày thánh Valentine 14
/ 02)
người yêu (người được chọn để gửi thiệp vào ngày này)
|
|
|
|