Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
tramp



/træmp/

danh từ

tiếng đi nặng nề

    the tramp of marching soldiers tiếng chân bước nặng nề của đoàn quân

cuộc đi bộ dài

người đi lang thang; lối sống lang thang

    to be on the tramp đi lang thang

(hàng hải) tàu hàng chạy không theo đường nhất định (gặp hàng đâu chở đấy)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà đĩ thoã; người con gái đĩ thoã

động từ

bước nặng nề

đi bộ, cuốc bộ

    we'll have to tramp it chúng ta sẽ phải cuốc bộ quãng đường ấy

đi lang thang

    to tramp the streets đi lang thang khắp phố


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tramp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.