Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
enforce


/in'fɔ:s/

ngoại động từ

làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)

( upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)

    to enforce something upon someone ép ai phải làm một việc gì

bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enforce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.