Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
director



/di'rektə/

danh từ

giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy

    Board of directors ban giám đốc

(sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp)

(tôn giáo) cha đạo

người đạo diễn (phim)

(toán học) đường chuẩn

    director circle vòng chuẩn

máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "director"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.