Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
đường


 边 <靠近物体的地方。>
 道; 道儿; 路; 道路; 路途; 堩; 迒; 馗; 途; 涂 <地面上供人或车马通行的部分。>
 đường bộ.
 陆路。
 đường thuỷ.
 水路。
 đại lộ; đường cái.
 大路。
 cùng đường.
 同路。
 đường sắt
 铁道。
 đường dành cho người đi bộ
 人行道。
 đường mòn quanh co
 羊肠小道。 道子 <线条。>
 街 <街道; 街市。>
 đầu đường.
 街头。
 đường lớn ngõ nhỏ.
 大街小巷。
 街道 <旁边有房屋的比较宽阔的道路。>
 碳水化合物; 饧; 餹 <糖1. 。>
 堂 <用于厅堂名称; 旧时也指某一家、某一房或某一家族。>
 蔗糖 <用甘蔗榨汁熬成的糖。>
 线 <几何学上指一个点任意移动所构成的图形, 有直线和曲线两种。>
Đường
 唐。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.