Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
xerophyte


noun
plant adapted for life with a limited supply of water;
compare hydrophyte and mesophyte
Syn:
desert plant, xerophytic plant, xerophile, xerophilous plant
Derivationally related forms:
xerophytic
Hypernyms:
vascular plant, tracheophyte
Hyponyms:
agave, century plant, American aloe

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.