Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
worksheet


noun
1. a sheet of paper with multiple columns;
used by an accountant to assemble figures for financial statements (Freq. 1)
Hypernyms:
sheet, piece of paper, sheet of paper
2. a piece of paper recording work planned or done on a project
Hypernyms:
written record, written account


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.