Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
well-rounded


adjective
many-sided (Freq. 1)
- an all-around athlete
- a well-rounded curriculum
Syn:
all-around, all-round
Similar to:
comprehensive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.