Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
well-meant


adjective
marked by good intentions though often producing unfortunate results
- a well-intentioned but clumsy waiter
- a well-meaning but tactless fellow
- "the son's well-meaning efforts threw a singular chill upon the father's admirers"- S.W.Maughm
- blunt but well-meant criticism
Syn:
well-intentioned, well-meaning
Similar to:
intended

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "well-meant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.