Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
waveform


noun
the shape of a wave illustrated graphically by plotting the values of the period quantity against time
Syn:
wave form, wave shape
Hypernyms:
wave, undulation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.