Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wailing


I - noun
loud cries made while weeping (Freq. 1)
Syn:
bawling
Derivationally related forms:
wail
Hypernyms:
crying, weeping, tears

II - adjective
vocally expressing grief or sorrow or resembling such expression
- lamenting sinners
- wailing mourners
- the wailing wind
- wailful bagpipes
- "tangle her desires with wailful sonnets"- Shakespeare
Syn:
lamenting, wailful
Similar to:
sorrowful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.