Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
volatilizable


adjective
(used of substances) capable of being volatilized
Syn:
evaporable, vaporific, vapourific, vaporizable, vapourisable, volatilisable
Similar to:
volatile
Derivationally related forms:
volatilise (for: volatilisable), volatilize, vaporize (for: vaporizable)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.