Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unripened


adjective
not fully developed or mature;
not ripe
- unripe fruit
- fried green tomatoes
- green wood
Syn:
green, unripe, immature
Ant:
ripe (for: green)
Similar to:
unaged
Derivationally related forms:
immatureness (for: immature), immaturity (for: immature), greenness (for: green)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.