Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undraped


adjective
1. stripped of drapery
- the undraped statue
Similar to:
unveiled
2. lacking drapery or draperies
- undraped windows
Similar to:
bare

Related search result for "undraped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.