Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uncovered


adjective
not covered with clothing
- her exposed breast
Syn:
exposed
Similar to:
unclothed

Related search result for "uncovered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.