Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
terseness


noun
a neatly short and concise expressive style
Ant:
verboseness
Derivationally related forms:
terse
Hypernyms:
expressive style, style
Hyponyms:
conciseness, concision, pithiness, succinctness, crispness,
brevity, laconism, laconicism

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.