Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tenner


noun
1. the cardinal number that is the sum of nine and one;
the base of the decimal system
Syn:
ten, 10, X, decade
Hypernyms:
large integer
2. a United States bill worth 10 dollars
Syn:
ten dollar bill
Hypernyms:
bill, note, government note, bank bill, banker's bill,
bank note, banknote, Federal Reserve note, greenback

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.