Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tekki


noun
a technician who is highly proficient and enthusiastic about some technical field (especially computing)
Syn:
techie
Topics:
programming, programing, computer programming, computer programing
Hypernyms:
technician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.