Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
taxidermist


noun
a craftsman who stuffs and mounts the skins of animals for display
Syn:
animal stuffer, stuffer
Derivationally related forms:
stuff (for: stuffer), taxidermy
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.