Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
talcum


noun
1. a fine grained mineral having a soft soapy feel and consisting of hydrated magnesium silicate;
used in a variety of products including talcum powder
Syn:
talc
Derivationally related forms:
talc (for: talc)
Hypernyms:
mineral
Hyponyms:
soapstone, soaprock, soap-rock, steatite, French chalk, rensselaerite
Substance Holonyms:
talcum powder
2. a toilet powder made of purified talc and usually scented;
absorbs excess moisture
Syn:
talcum powder
Hypernyms:
toilet powder, bath powder, dusting powder
Substance Meronyms:
talc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "talcum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.