Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
synchro


noun
a system consisting of a generator and a motor so connected that the motor will assume the same relative position as the generator;
the generator and the motor are synchronized
Syn:
selsyn
Hypernyms:
system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.