Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swerving


noun
the act of turning aside suddenly
Syn:
swerve, veering
Derivationally related forms:
veer (for: veering), swerve, swerve (for: swerve)
Hypernyms:
turn, turning

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.