Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supersedure


noun
act of replacing one person or thing by another especially one held to be superior
Syn:
supersession
Derivationally related forms:
supersede (for: supersession), supersede
Hypernyms:
replacement, replacing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.