Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supersaturated


adjective
being more concentrated than normally possible and therefore not in equilibrium
Similar to:
saturated, concentrated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.