Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subsumption


noun
1. the premise of a syllogism that contains the minor term (which is the subject of the conclusion)
Syn:
minor premise, minor premiss
Hypernyms:
premise, premiss, assumption
Part Holonyms:
syllogism
Part Meronyms:
minor term, middle term
2. incorporating something under a more general category
Derivationally related forms:
subsume
Hypernyms:
classification, categorization, categorisation, sorting

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.