Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stay-at-home


I - noun
a person who seldom goes anywhere;
one not given to wandering or travel
Syn:
homebody
Hypernyms:
adult, grownup

II - adjective
not given to travel
- a stay-at-home friend
Similar to:
provincial

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stay-at-home"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.