Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solved


adjective
explained or answered (Freq. 1)
- mysteries solved and unsolved; problems resolved and unresolved
Syn:
resolved
Ant:
unsolved


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.