Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smouldering


adjective
showing scarcely suppressed anger
- "her tone was...conversational although...her eyes were smoldering"- James Hensel
Syn:
smoldering
Similar to:
angry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.