Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
singe



I - noun
a surface burn
Syn:
scorch
Derivationally related forms:
scorch (for: scorch)
Hypernyms:
burn

II - verb
1. burn superficially or lightly (Freq. 1)
- I singed my eyebrows
Syn:
swinge
Hypernyms:
char, blacken, sear, scorch
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. become superficially burned
- my eyebrows singed when I bent over the flames
Syn:
scorch, sear
Derivationally related forms:
scorch (for: scorch)
Hypernyms:
burn, combust
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "singe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.