Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shoo


verb
drive away by crying 'shoo!'
Syn:
shoo off, shoo away
Hypernyms:
chase away, drive out, turn back, drive away, dispel,
drive off, run off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.