Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scythe



I - noun
an edge tool for cutting grass;
has a long handle that must be held with both hands and a curved blade that moves parallel to the ground
Hypernyms:
edge tool

II - verb
cut with a scythe
- scythe grass or grain
Hypernyms:
mow, cut down
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They scythe rye in the field

Related search result for "scythe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.