Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
schemozzle


noun
(Yiddish) a confused situation or affair;
a mess
Syn:
shemozzle
Topics:
Yiddish
Hypernyms:
confusion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.