Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sassaby


noun
a large South African antelope;
considered the swiftest hoofed mammal
Syn:
topi, Damaliscus lunatus
Hypernyms:
antelope
Member Holonyms:
Damaliscus, genus Damaliscus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.