Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sabbat


noun
a midnight meeting of witches to practice witchcraft and sorcery;
in the Middle Ages it was supposed to be a demonic orgy
Syn:
witches' Sabbath
Hypernyms:
assembly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.