Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
round-backed


adjective
having the back and shoulders rounded;
not erect
- a little oldish misshapen stooping woman
Syn:
hunched, round-shouldered, stooped, stooping, crooked
Similar to:
unerect


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.