Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resale


noun
the selling of something purchased
Hypernyms:
selling, merchandising, marketing

Related search result for "resale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.