Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
repartee


noun
adroitness and cleverness in reply
Hypernyms:
wit, humor, humour, witticism, wittiness
Hyponyms:
banter, raillery, give-and-take, backchat

Related search result for "repartee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.