Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recessive


I - noun
an allele that produces its characteristic phenotype only when its paired allele is identical
Syn:
recessive allele
Hypernyms:
allele, allelomorph

II - adjective
1. of or pertaining to a recession
Syn:
recessionary
Pertains to noun:
recession, recession (for: recessionary)
2. (of genes) producing its characteristic phenotype only when its allele is identical
Ant:
dominant
Topics:
genetics, genetic science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recessive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.