Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reaching


noun
1. accomplishment of an objective
Syn:
arrival
Derivationally related forms:
reach
Hypernyms:
accomplishment, achievement
Hyponyms:
attainment, advent, coming
2. the act of physically reaching or thrusting out
Syn:
reach, stretch
Derivationally related forms:
stretch (for: stretch), reach, reach (for: reach)
Hypernyms:
motion, movement, move, motility
Hyponyms:
outreach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.