Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
randomized


adjective
set up or distributed in a deliberately random way
Syn:
randomised
Similar to:
irregular


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.