Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
purple-eyed


adjective
(of flowers) having a purple eyelike marking
Similar to:
eyed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.