Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polyp


noun
1. a small vascular growth on the surface of a mucous membrane
Syn:
polypus
Hypernyms:
growth
Hyponyms:
adenomatous polyp, sessile polyp, pedunculated polyp
2. one of two forms that coelenterates take (e.g. a hydra or coral): usually sedentary with a hollow cylindrical body usually with a ring of tentacles around the mouth
- in some species of coelenterate, polyps are a phase in the life cycle that alternates with a medusoid phase
Hypernyms:
coelenterate, cnidarian
Member Holonyms:
Cnidaria, phylum Cnidaria, Coelenterata, phylum Coelenterata

Related search result for "polyp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.