Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
permeable


adjective
allowing fluids or gases to pass or diffuse through
- permeable membranes
- rock that is permeable by water
Ant:
impermeable
Similar to:
porous, semipermeable
See Also:
leaky, pervious
Derivationally related forms:
permeability, permeableness

Related search result for "permeable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.