Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pegleg


noun
a prosthesis that replaces a missing leg
Syn:
peg, wooden leg, leg
Hypernyms:
prosthesis, prosthetic device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.